1. Thông tin cơ bản
- Từ: 舎
- Cách đọc: しゃ
- Loại từ: Danh từ Hán tự; thường là thành tố/tiếp vĩ tố trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: nhà, tòa nhà (dùng cho mục đích cụ thể); xuất hiện nhiều trong từ ghép như 校舎, 駅舎, 兵舎, 官舎, 牛舎, 厩舎, 寄宿舎...
- Sắc thái: trang trọng/viết; hiếm khi dùng đơn lẻ trong hội thoại thường ngày
2. Ý nghĩa chính
“舎” chỉ công trình/nhà chuyên dụng: trường học (校舎), nhà ga (駅舎), doanh trại (兵舎), công vụ (官舎), chuồng/bãi (牛舎・厩舎), ký túc (寄宿舎)…
- Là thành tố Hán đứng sau danh từ chỉ loại nơi chốn/chức năng.
- Cũng thấy trong 舎弟(しゃてい) với nghĩa ẩn dụ “em kết nghĩa/người dưới” (nghĩa khác, theo lịch sử).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ~舎 vs ~館: ~館 thiên về không gian tiếp đón/trưng bày (図書館, 美術館), còn ~舎 thiên về “nhà/công trình” dùng cho hoạt động, cơ sở vật chất.
- 宿 (しゅく/やど): lưu trú/ngủ trọ; khác về chức năng so với 舎 trong nhiều từ ghép.
- 屋 (~や/屋): “nhà/cửa hàng” đời thường, khẩu ngữ; 舎 trang trọng/hành chính hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn bản chính thức, biển hiệu, tài liệu kỹ thuật: 校舎の耐震補強, 駅舎改築, 官舎管理…
- Trong nông nghiệp/chăn nuôi: 牛舎, 厩舎.
- Trong giáo dục/phúc lợi: 寄宿舎(ký túc xá), 校舎(dãy nhà lớp học).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 校舎 |
Liên quan (từ ghép) |
Dãy nhà trường học |
Rất phổ biến trong giáo dục. |
| 駅舎 |
Liên quan (từ ghép) |
Tòa nhà nhà ga |
Thường thấy trong tin xây dựng/cải tạo ga. |
| 兵舎・官舎 |
Liên quan (từ ghép) |
Doanh trại; nhà công vụ |
Thuật ngữ hành chính/quân sự. |
| 屋 |
Tương tự (khái quát) |
Nhà, cửa hàng |
Khẩu ngữ, phạm vi rộng, ít trang trọng. |
| 館 |
Tương tự (khái quát) |
Tòa nhà (viện/bảo tàng/thư viện…) |
Không gian công cộng/tiếp đón. |
| 野外 |
Đối lập ngữ cảnh |
Ngoài trời |
Không phải “nhà/công trình”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 舎(シャ): Hình ý chỉ “nhà, lều”. Thường chỉ công trình phục vụ mục đích cụ thể.
- Không có kun-reading thông dụng trong tiếng Nhật hiện đại; chủ yếu dùng trong từ ghép Hán Nhật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản hành chính hay tin xây dựng, gặp ~舎 hãy liên tưởng “tòa nhà chức năng”. Trong giảng dạy, 校舎 thường không đồng nghĩa với 学校 (trường như một tổ chức), mà là cơ sở vật chất cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 新しい校舎が完成した。
Dãy nhà học mới đã hoàn thành.
- この駅舎は明治時代の意匠を残している。
Tòa nhà ga này vẫn giữ phong cách thời Minh Trị.
- 兵舎の前で部隊が整列した。
Đội ngũ tập hợp trước doanh trại.
- 彼は官舎に家族と住んでいる。
Anh ấy sống cùng gia đình trong nhà công vụ.
- 朝は牛舎の掃除を手伝った。
Buổi sáng tôi phụ dọn chuồng bò.
- 厩舎では馬の世話が行き届いている。
Trong chuồng ngựa, việc chăm sóc rất chu đáo.
- 「舎」という字は「校舎」や「駅舎」で使われます。
Chữ “舎” được dùng trong các từ như “校舎”, “駅舎”.
- 学生時代、寄宿舎で共同生活を送った。
Thời sinh viên, tôi sống chung trong ký túc xá.
- 古い木造の校舎には温かみがある。
Dãy nhà học gỗ cổ có nét ấm áp.
- 看板の「舎」の書体が珍しい。
Kiểu chữ “舎” trên biển hiệu khá lạ.