[Xá]

しゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ dùng như hậu tố

túp lều; nhà

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhà trọ; ký túc xá

🔗 寄宿舎

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 trong quân đội Trung Quốc cổ đại

một ngày hành quân (khoảng 12,2 km)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

都庁とちょうしゃでもらえますよ」と係員かかりいんくわえた。
"Bạn có thể nhận được nó ở tòa thị chính," viên chức bổ sung.
都庁とちょうしゃき、そこでまたれつなかった。
Tôi đã đến tòa thị chính và lại phải đợi trong hàng.
かれはまもなく寄宿舎きしゅくしゃ生活せいかつにもれ、友人ゆうじんも2・3人さんにんできました。
Anh ấy đã sớm quen với cuộc sống tại ký túc xá và cũng đã có vài người bạn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 舎
  • Cách đọc: しゃ
  • Loại từ: Danh từ Hán tự; thường là thành tố/tiếp vĩ tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: nhà, tòa nhà (dùng cho mục đích cụ thể); xuất hiện nhiều trong từ ghép như 校舎, 駅舎, 兵舎, 官舎, 牛舎, 厩舎, 寄宿舎...
  • Sắc thái: trang trọng/viết; hiếm khi dùng đơn lẻ trong hội thoại thường ngày

2. Ý nghĩa chính

“舎” chỉ công trình/nhà chuyên dụng: trường học (校舎), nhà ga (駅舎), doanh trại (兵舎), công vụ (官舎), chuồng/bãi (牛舎・厩舎), ký túc (寄宿舎)…

  • thành tố Hán đứng sau danh từ chỉ loại nơi chốn/chức năng.
  • Cũng thấy trong 舎弟(しゃてい) với nghĩa ẩn dụ “em kết nghĩa/người dưới” (nghĩa khác, theo lịch sử).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ~舎 vs ~館: ~館 thiên về không gian tiếp đón/trưng bày (図書館, 美術館), còn ~舎 thiên về “nhà/công trình” dùng cho hoạt động, cơ sở vật chất.
  • 宿 (しゅく/やど): lưu trú/ngủ trọ; khác về chức năng so với trong nhiều từ ghép.
  • (~や/屋): “nhà/cửa hàng” đời thường, khẩu ngữ; trang trọng/hành chính hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản chính thức, biển hiệu, tài liệu kỹ thuật: 校舎の耐震補強, 駅舎改築, 官舎管理…
  • Trong nông nghiệp/chăn nuôi: 牛舎, 厩舎.
  • Trong giáo dục/phúc lợi: 寄宿舎(ký túc xá), 校舎(dãy nhà lớp học).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
校舎 Liên quan (từ ghép) Dãy nhà trường học Rất phổ biến trong giáo dục.
駅舎 Liên quan (từ ghép) Tòa nhà nhà ga Thường thấy trong tin xây dựng/cải tạo ga.
兵舎・官舎 Liên quan (từ ghép) Doanh trại; nhà công vụ Thuật ngữ hành chính/quân sự.
Tương tự (khái quát) Nhà, cửa hàng Khẩu ngữ, phạm vi rộng, ít trang trọng.
Tương tự (khái quát) Tòa nhà (viện/bảo tàng/thư viện…) Không gian công cộng/tiếp đón.
野外 Đối lập ngữ cảnh Ngoài trời Không phải “nhà/công trình”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シャ): Hình ý chỉ “nhà, lều”. Thường chỉ công trình phục vụ mục đích cụ thể.
  • Không có kun-reading thông dụng trong tiếng Nhật hiện đại; chủ yếu dùng trong từ ghép Hán Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản hành chính hay tin xây dựng, gặp ~舎 hãy liên tưởng “tòa nhà chức năng”. Trong giảng dạy, 校舎 thường không đồng nghĩa với 学校 (trường như một tổ chức), mà là cơ sở vật chất cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 新しい校が完成した。
    Dãy nhà học mới đã hoàn thành.
  • この駅は明治時代の意匠を残している。
    Tòa nhà ga này vẫn giữ phong cách thời Minh Trị.
  • の前で部隊が整列した。
    Đội ngũ tập hợp trước doanh trại.
  • 彼は官に家族と住んでいる。
    Anh ấy sống cùng gia đình trong nhà công vụ.
  • 朝は牛の掃除を手伝った。
    Buổi sáng tôi phụ dọn chuồng bò.
  • では馬の世話が行き届いている。
    Trong chuồng ngựa, việc chăm sóc rất chu đáo.
  • 」という字は「校」や「駅」で使われます。
    Chữ “舎” được dùng trong các từ như “校舎”, “駅舎”.
  • 学生時代、寄宿で共同生活を送った。
    Thời sinh viên, tôi sống chung trong ký túc xá.
  • 古い木造の校には温かみがある。
    Dãy nhà học gỗ cổ có nét ấm áp.
  • 看板の「」の書体が珍しい。
    Kiểu chữ “舎” trên biển hiệu khá lạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 舎 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?