国民宿舎 [Quốc Dân Túc Xá]
こくみんしゅくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

khách sạn giá rẻ do chính quyền địa phương điều hành

Hán tự

Quốc quốc gia
Dân dân; quốc gia
宿
Túc nhà trọ; cư trú
Xá nhà tranh; nhà trọ