舎弟
[Xá Đệ]
しゃてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
em trai
🔗 舎兄
Danh từ chung
đàn em; em kết nghĩa