学舎 [Học Xá]
がくしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

trường học

Hán tự

Học học; khoa học
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 学舎