• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phùng Phúng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ぬ.う
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1723
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぬい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縫 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, gợi ý) và phần 逢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “may vá, khâu”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến may mặc.