縫い針 [Phùng Châm]
縫針 [Phùng Châm]
ぬいばり
ぬいはり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

kim may

Hán tự

Phùng may; khâu; thêu
Châm kim; ghim