縫いぐるみ [Phùng]

縫い包み [Phùng Bao]

ぬいぐるみ
ヌイグルミ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đồ chơi nhồi bông; thú nhồi bông

JP: そのちいさなおんないてクマのぬいぐるみをしがった。

VI: Cô bé nhỏ này đã khóc và đòi mua gấu bông.