裁縫
[Tài Phùng]
さいほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
may vá; thêu thùa
JP: 本当に裁縫が上手ですね。
VI: Bạn thật sự giỏi may vá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は裁縫が上手です。
Cô ấy rất giỏi may vá.
彼女は私に裁縫が出来るか聞いてきた。
Cô ấy đã hỏi tôi có thể may vá được không.
私は自分でドレスが作れるよう裁縫を習っている。
Tôi đang học may để tự tay may váy.
彼は座って本を読み、火のそばでは妻が裁縫をしていた。
Anh ấy ngồi đọc sách, và bên cạnh lò sưởi, vợ anh đang may vá.
彼は座って本を読んでおり、暖炉の側では妻が裁縫をしていた。
Anh ấy đang ngồi đọc sách, còn vợ anh đang may vá bên lò sưởi.