縫い
[Phùng]
ぬい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
thêu; may vá
JP: 母は縫い物をやめ、本を拾い上げた。
VI: Mẹ đã ngừng may và nhặt cuốn sách lên.