Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
針目
[Châm Mục]
はりめ
🔊
Danh từ chung
đường may; mũi khâu
Hán tự
針
Châm
kim; ghim
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
Từ liên quan đến 針目
ステッチ
mũi khâu
目
め
mắt; nhãn cầu
編み目
あみめ
mũi đan
編目
あみめ
mũi đan
縫い
ぬい
thêu; may vá
縫い目
ぬいめ
đường may
縫目
ぬいめ
đường may