Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ソーイング
🔊
Danh từ chung
may vá
Từ liên quan đến ソーイング
お針
おはり
may vá; khâu vá
仕立
したて
may đo; may vá; cắt
仕立て
したて
may đo; may vá; cắt
仕立て物
したてもの
may vá; may đo; quần áo mới may
仕立物
したてもの
may vá; may đo; quần áo mới may
御針
おはり
may vá; khâu vá
縫い
ぬい
thêu; may vá
縫い物
ぬいもの
may vá; thêu thùa
縫物
ぬいもの
may vá; thêu thùa
縫製
ほうせい
may (bằng máy)
裁縫
さいほう
may vá; thêu thùa
針仕事
はりしごと
may vá
Xem thêm