裁ち縫い [Tài Phùng]
裁縫い [Tài Phùng]
たちぬい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cắt và may

Hán tự

Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phùng may; khâu; thêu

Từ liên quan đến 裁ち縫い