縫い合わせる [Phùng Hợp]
ぬいあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

khâu lại; may lại

JP: 2.身頃みごろかたわせる。

VI: 2. May nối vai áo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいとはりあなとおして素早すばやほころびをわせました。
Cô ấy luồn chỉ qua kim và nhanh chóng khâu vá chỗ rách.

Hán tự

Phùng may; khâu; thêu
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 縫い合わせる