裁縫師 [Tài Phùng Sư]
さいほうし

Danh từ chung

thợ may; thợ may nữ; thợ may quần áo

Hán tự

Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)
Phùng may; khâu; thêu
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 裁縫師