• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: あたら.しい; あら.た; あら-; にい-
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 51
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: あせ; あたらし; し; に; にっ; につ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

新 là chữ hình thanh: bộ 斤 (rìu, gợi ý về sự cắt) và phần 亲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mới, tươi mới”. Về sau dùng để chỉ sự đổi mới hoặc hiện đại.