新生 [Tân Sinh]
しんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tái sinh; sinh mới; mới sinh

Hán tự

Tân mới
Sinh sinh; cuộc sống