新党 [Tân Đảng]
しんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

đảng (chính trị) mới

JP: 船田ふなだ新党しんとうくわわるかどうかは、さだかでは、ない。

VI: Chưa rõ liệu ông Funada có tham gia đảng mới hay không.

Hán tự

Tân mới
Đảng đảng; phe phái; bè phái