最新
[Tối Tân]
さいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Mới nhất
JP: 私は最新の辞書を持っている。
VI: Tôi có cuốn từ điển mới nhất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最新の出来事は以上です。
Đó là những sự kiện mới nhất.
これが最新の流行です。
Đây là xu hướng mới nhất.
辞書は最新版だよ。
Quyển từ điển là bản mới nhất.
最新情報をありがとう。
Cảm ơn vì đã cập nhật tin tức mới nhất.
彼のオートバイは最新モデルだ。
Chiếc xe máy của anh ấy là mẫu mới nhất.
最新のニュースは何ですか。
Tin tức mới nhất là gì?
その車は最新式だ。
Chiếc xe là mẫu mới nhất.
彼の車は最新式だ。
Chiếc xe của anh ta là model mới nhất.
最新のカタログを送りください。
Hãy gửi cho tôi danh mục mới nhất.
その辞書は最新のものです。
Quyển từ điển đó là phiên bản mới nhất.