• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khổng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あな
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2052
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (con, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 乚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lỗ, hố”. Về sau dùng để chỉ các lỗ hổng, khe hở.