孔子 [Khổng Tử]
こうし
くじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Họ tên đầy đủ của một người cụ thể

Khổng Tử

JP: 孔子こうし言説げんせつ有名ゆうめいである。

VI: Lời nói của Khổng Tử rất nổi tiếng.

Hán tự

Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 孔子