多孔 [Đa Khổng]
たこう

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xốp; mở (dệt)

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ