鼻孔 [Tị Khổng]
びこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

lỗ mũi

Hán tự

Tị mũi; mõm
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ