Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気孔
[Khí Khổng]
きこう
🔊
Danh từ chung
lỗ khí; lỗ thở
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ