Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孔版
[Khổng Bản]
こうはん
🔊
Danh từ chung
máy in roneo
Hán tự
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
版
Bản
khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn