Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孔孟
[Khổng Mạnh]
こうもう
🔊
Danh từ chung
Khổng Tử và Mạnh Tử
Hán tự
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
孟
Mạnh
đầu; bắt đầu