鑽孔機 [Toàn Khổng Cơ]
鑚孔機 [Tán Khổng Cơ]
さんこうき

Danh từ chung

máy khoan

Hán tự

Toàn tạo lửa bằng cách cọ xát que
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
máy móc; cơ hội
Tán tạo lửa bằng cách cọ xát que

Từ liên quan đến 鑽孔機