穿孔機 [Xuyên Khổng Cơ]
せん孔機 [Khổng Cơ]
せんこうき

Danh từ chung

máy khoan; máy khoan lỗ; máy khoan đứng

Danh từ chung

máy đục lỗ thẻ

Hán tự

穿
Xuyên đi giày; khoan
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 穿孔機