Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孔門
[Khổng Môn]
こうもん
🔊
Danh từ chung
môn đồ Khổng Tử
Hán tự
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
門
Môn
cổng