• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: かな.でる
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1067
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: すすむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奏 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý về sự quan trọng) và thanh phù 夋. Nghĩa gốc: “trình diễn, biểu diễn”. Về sau dùng để chỉ việc trình bày, báo cáo.