合奏 [Hợp Tấu]
がっそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hòa tấu; buổi hòa nhạc

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành