1. Thông tin cơ bản
- Từ: 協奏曲(きょうそうきょく)
- Cách đọc: きょうそうきょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: concerto (tác phẩm khí nhạc cho độc tấu và dàn nhạc đệm)
- Lĩnh vực: âm nhạc cổ điển
- Bản dịch gợi ý: concerto; nhạc khúc hòa tấu có độc tấu
2. Ý nghĩa chính
- Tác phẩm gồm một nhạc cụ độc tấu (piano, violin, v.v.) và dàn nhạc giao hưởng, thường cấu trúc 3 chương (nhưng có ngoại lệ), nhấn đối thoại giữa soloist và orchestra.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 協奏曲 vs 協奏: 協奏 là hành vi/khái niệm “hòa tấu phối hợp”; 協奏曲 là thể loại tác phẩm cụ thể.
- 協奏曲 vs 交響曲: 交響曲 (giao hưởng) không có nhạc cụ độc tấu chính; 協奏曲 có soloist nổi bật.
- 協奏曲 vs 独奏曲: 独奏曲 là tác phẩm độc tấu không có dàn nhạc đệm.
- Katakana: コンチェルト đồng nghĩa, dùng phổ biến trong tiêu đề chương trình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「ピアノ/ヴァイオリン/チェロ協奏曲」, 「作曲家名+の+協奏曲」, 「第○番 作品○○」.
- Trong mô tả buổi hòa nhạc: 「ソリストがオーケストラと協奏曲を演奏する」.
- Ngôn ngữ chuyên ngành/giới thiệu chương trình, sách giáo khoa âm nhạc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| コンチェルト |
Đồng nghĩa |
concerto |
Dạng vay mượn; dùng rất phổ biến. |
| 協奏 |
Liên quan |
hòa tấu (phối hợp) |
Khái niệm chung, không chỉ thể loại. |
| 交響曲 |
Khác biệt |
giao hưởng |
Không có vai trò độc tấu nổi trội. |
| 独奏曲 |
Khác biệt |
tác phẩm độc tấu |
Không có dàn nhạc đệm. |
| 協奏曲第○番 |
Liên quan |
concerto số … |
Chỉ số thứ tự trong cùng nhạc cụ. |
| 二重協奏曲 |
Biến thể |
concerto kép |
Hai nhạc cụ độc tấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 協: hợp, hiệp.
- 奏: tấu, diễn tấu (âm nhạc).
- 曲: khúc, bản nhạc.
- 協奏曲 = “hiệp” + “tấu” + “khúc” → “bản nhạc hòa tấu có phối hợp (giữa solo và dàn nhạc)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu chương trình, có thể giữ nguyên “concerto” hoặc dùng “協奏曲” tùy ngữ cảnh. Trong lớp học, nên nhấn tính “đối thoại âm nhạc” giữa soloist và orchestra để người học dễ hình dung bản chất thể loại.
8. Câu ví dụ
- 来週の演奏会ではベートーヴェンのピアノ協奏曲第5番を取り上げる。
Buổi hòa nhạc tuần sau sẽ trình diễn Piano Concerto số 5 của Beethoven.
- このヴァイオリニストはモーツァルトの協奏曲で評価を高めた。
Nghệ sĩ violin này đã nâng cao danh tiếng nhờ concerto của Mozart.
- 協奏曲は通常三楽章構成だが、例外もある。
Concerto thường gồm ba chương nhưng cũng có ngoại lệ.
- 若手ソリストが初めて協奏曲のソリストに抜擢された。
Nghệ sĩ trẻ lần đầu được chọn làm soloist cho concerto.
- オーケストラとソリストの呼吸が合わないと協奏曲は崩れる。
Nếu dàn nhạc và soloist không ăn ý, concerto sẽ đổ vỡ.
- 二重協奏曲では二人の対話が聴きどころだ。
Ở concerto kép, điểm nhấn là cuộc đối thoại của hai người độc tấu.
- 彼は現代協奏曲の初演を数多く任されている。
Anh ấy được giao diễn lần đầu nhiều concerto đương đại.
- この作曲家はチェロ協奏曲でも独自の語法を示した。
Nhà soạn nhạc này cũng thể hiện ngôn ngữ riêng trong cello concerto.
- 指揮者は協奏曲でのダイナミクスを丁寧に整えた。
Nhạc trưởng đã chăm chút cân chỉnh sắc thái động trong concerto.
- ピアノ協奏曲のカデンツァが圧巻だった。
Phần cadenza trong piano concerto thật ngoạn mục.