伴奏 [Bạn Tấu]

ばんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: âm nhạc

đệm nhạc

JP: 彼女かのじょわたしにピアノの伴奏ばんそうをしてくれた。

VI: Cô ấy đã đệm đàn piano giúp tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはギターの伴奏ばんそううたった。
Anh ấy đã hát với sự đệm đàn của guitar.
彼女かのじょがピアノで伴奏ばんそうしてくれます。
Cô ấy sẽ đệm đàn piano cho bạn.
彼女かのじょはピアノで歌手かしゅ伴奏ばんそうをした。
Cô ấy đã đệm đàn cho ca sĩ.
彼女かのじょはピアノでバイオリン独奏どくそう伴奏ばんそうをした。
Cô ấy đã đệm đàn cho màn độc tấu violin.
ぼく彼女かのじょうたのピアノ伴奏ばんそうをした。
Tôi đã đệm đàn piano cho bài hát của cô ấy.
ジムは彼女かのじょうたのピアノ伴奏ばんそうをした。
Jim đã đệm đàn piano cho bài hát của cô ấy.
わたしかれのピアノ伴奏ばんそううたいたいんだ。
Tôi muốn hát với sự đệm đàn piano của anh ấy.
かれつまがピアノでかれ伴奏ばんそうをした。
Vợ anh ấy đã đệm đàn piano cho anh ấy.
トムがうたい、メアリーがピアノの伴奏ばんそうをした。
Tom hát và Mary đệm đàn piano.
トムはオーボエを演奏えんそうし、メアリーはピアノで伴奏ばんそうした。
Tom chơi oboe và Mary đệm đàn piano.

Hán tự

Từ liên quan đến 伴奏

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 伴奏
  • Cách đọc: ばんそう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (伴奏する)
  • Nghĩa khái quát: phần đệm, đệm nhạc (accompaniment)
  • Ngữ vực: âm nhạc, biểu diễn
  • Cụm thường gặp: ピアノ伴奏/ギター伴奏/伴奏者/合唱の伴奏/無伴奏

2. Ý nghĩa chính

伴奏 là phần nhạc đệm hỗ trợ giai điệu/chính thể hiện (hát/nhạc cụ chính). Có thể chỉ hành vi đệm hoặc phần nhạc đệm, và người thực hiện là 「伴奏者」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 伴走(ばんそう): chạy kèm (thể thao). Khác hoàn toàn với 伴奏 (đệm nhạc).
  • 前奏/間奏/後奏: phần nhạc dạo đầu/giữa/cuối, không nhất thiết là “đệm”.
  • 弾き語り: tự đàn tự hát (vừa đệm vừa hát), không gọi là 伴奏 nếu chỉ có một người tự đệm cho chính mình thì thường nói 弾き語り.
  • 無伴奏: không đệm (a cappella/solo không đệm) – đối lập trực tiếp với 伴奏.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「N(人)が + N(曲/歌)に + 伴奏する」; 「ピアノで伴奏する」.
  • Nêu vai trò: 「Aは歌、Bは伴奏を担当する」.
  • Trong biểu diễn: 「合唱コンクールで教員が伴奏した」.
  • Trong thu âm/arrange: 伴奏パート、伴奏譜、伴奏形.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
伴奏者 Liên quan người đệm đàn Chuyên trách phần đệm.
バッキング Đồng nghĩa gần nhạc đệm Thuật ngữ trong nhạc pop/rock.
合奏 Liên quan hòa tấu Nhiều người cùng chơi; khác với “đệm”.
弾き語り Phân biệt vừa đàn vừa hát Tự đệm cho chính mình.
無伴奏 Đối nghĩa không đệm A cappella/solo không đệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 伴(バン): bạn, đi cùng.
  • 奏(ソウ): tấu, diễn tấu.
  • Kết hợp nghĩa: “tấu nhạc đi cùng” → phần đệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu trong buổi diễn, cách tự nhiên là: 「本日の伴奏は○○さんです」. Trong phòng thu, phần 伴奏 có thể tách ra thành backing track để ca sĩ thu riêng phần hát.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は合唱のためにピアノで伴奏した。
    Cô ấy đệm piano cho dàn hợp xướng.
  • この曲はギター伴奏がよく合う。
    Bài này rất hợp với phần đệm guitar.
  • 私が歌うので、あなたは伴奏をお願いします。
    Tôi sẽ hát, nhờ bạn đảm nhận phần đệm.
  • 伴奏者の解釈次第で曲の印象が変わる。
    Ấn tượng bài nhạc thay đổi tùy cách diễn giải của người đệm.
  • 伴奏合唱は息を合わせるのが難しい。
    Hợp xướng không đệm rất khó đồng điệu hơi thở.
  • 先生が卒業式で伴奏してくれた。
    Cô giáo đã đệm nhạc trong lễ tốt nghiệp.
  • ヴァイオリン独奏にピアノ伴奏が付く。
    Solo violin có kèm đệm piano.
  • ジャズでは即興で伴奏を作ることが多い。
    Trong jazz thường ứng tấu phần đệm.
  • 録音では伴奏トラックを先に仕上げる。
    Khi thu âm, thường hoàn thiện track đệm trước.
  • 彼は歌よりも伴奏のほうが得意だ。
    Anh ấy giỏi phần đệm hơn là hát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 伴奏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?