Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伴奏部
[Bạn Tấu Bộ]
ばんそうぶ
🔊
Danh từ chung
đệm nhạc
Hán tự
伴
Bạn
đồng hành; đi cùng; mang theo; bạn đồng hành
奏
Tấu
chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Từ liên quan đến 伴奏部
伴奏
ばんそう
đệm nhạc