重奏
[Trọng Tấu]
じゅうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dàn nhạc cụ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その姉妹はヴァイオリンとピアノの二重奏を演奏した。
Hai chị em đã biểu diễn một bản song tấu violin và piano.