奏者 [Tấu Giả]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
người chơi nhạc cụ; nhạc công
JP: オーボエ奏者なんかは自分にあうリードを探すより作った方が速いと、自分で作ってしまう人もいる。
VI: Nhiều nghệ sĩ chơi kèn oboe thường tự làm lưỡi kèn thay vì tìm mua, vì họ cho rằng tự làm nhanh hơn.
Danh từ chung
người chơi nhạc cụ; nhạc công
JP: オーボエ奏者なんかは自分にあうリードを探すより作った方が速いと、自分で作ってしまう人もいる。
VI: Nhiều nghệ sĩ chơi kèn oboe thường tự làm lưỡi kèn thay vì tìm mua, vì họ cho rằng tự làm nhanh hơn.
奏者 là người trình tấu (biểu diễn) nhạc cụ trên sân khấu hay trong dàn nhạc. Từ này gần với “nghệ sĩ”, “nhạc công”, dùng cho cả âm nhạc cổ điển, nhạc truyền thống (雅楽、箏、三味線…) và cả nhạc cụ phương Tây như ピアノ, ヴァイオリン.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 演奏者 | Đồng nghĩa gần | Người biểu diễn nhạc cụ | Phổ biến hơn trong hiện đại; trung tính, ít sắc thái truyền thống. |
| 奏楽者 | Liên quan | Người chơi nhạc trong nghi lễ | Thiên về tôn giáo, nghi thức. |
| 音楽家 | Liên quan | Nhạc sĩ (người làm âm nhạc nói chung) | Khái niệm rộng: có thể là nhà soạn nhạc, người dạy nhạc… |
| 指揮者 | Liên quan (vai trò khác) | Nhạc trưởng | Không trực tiếp là “người chơi nhạc cụ” trên sân khấu. |
| 歌手 | Liên quan (khác phương thức) | Ca sĩ | Nhấn vào giọng hát, không phải trình tấu nhạc cụ. |
| 聴衆・観客 | Đối lập vai trò | Khán giả | Đối tượng tiếp nhận, không phải người biểu diễn. |
Khi miêu tả nghề nghiệp hiện đại, “演奏者” thường an toàn hơn vì phổ dụng. Tuy nhiên, nếu viết bài giới thiệu hòa nhạc trang trọng, chương trình dàn nhạc, nhạc truyền thống hay hồ sơ nghệ sĩ, dùng 奏者 tạo cảm giác chuẩn mực và lịch thiệp. Trong đặt tiêu đề ngắn gọn (ví dụ báo chí), “○○奏者” rất cô đọng mà vẫn trang trọng.
Bạn thích bản giải thích này?