演奏家 [Diễn Tấu Gia]
えんそうか

Danh từ chung

nhạc công

JP: わたしはその演奏えんそうにフルートでなにかものがなしいきょくいてしいとおもった。

VI: Tôi đã muốn nghệ sĩ đó chơi một bản nhạc buồn trên cây sáo trúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どんな音楽家おんがくか葬式そうしきにその音楽おんがく演奏えんそうしようとおもわなかったであろうに。
Không có nhạc sĩ nào muốn chơi nhạc của mình trong đám tang.
今年ことしも、アマチュア音楽家おんがくか定期ていき演奏えんそうかい頻繁ひんぱん開催かいさいされる。
Năm nay, các buổi hòa nhạc định kỳ của các nhạc sĩ nghiệp dư tiếp tục được tổ chức thường xuyên.

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 演奏家