楽器演奏者 [Nhạc Khí Diễn Tấu Giả]
がっきえんそうしゃ

Danh từ chung

nhạc công

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Khí dụng cụ; khả năng
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Giả người

Từ liên quan đến 楽器演奏者