プレイヤー
プレーヤー
プレイヤ
プレーヤ

Danh từ chung

người chơi

JP: いつも一人ひとり仕事しごとをしているから。ぼくは、チームプレーヤーではない。

VI: Tôi luôn làm việc một mình vì tôi không phải là người chơi đồng đội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ああ、CDプレイヤーですね。
Ồ, đó là máy phát CD.
ホンミョンボはすばらしいプレイヤーです。
Hong Myung-bo là một cầu thủ xuất sắc.
わたしはテニスプレイヤーです。
Tôi là một tay vợt tennis.
かれはテニスプレイヤーだ。
Anh ấy là một tay vợt tennis.
ポータブルな音楽おんがくプレイヤーをう。
Tôi sẽ mua một cái máy nghe nhạc cầm tay.
トムはすぐれたテニスプレイヤーです。
Tom là một tay chơi tennis xuất sắc.
プレイヤーとしてはかなり優秀ゆうしゅう
Là một cầu thủ, anh ấy thực sự xuất sắc.
トムは素晴すばらしいテニスプレイヤーだよ。
Tom là một tay chơi tennis tuyệt vời.
わたしは、このCDプレイヤーをただでました。
Tôi đã có chiếc máy nghe đĩa CD này miễn phí.
トムはかばんからMP3プレイヤーをした。
Tom đã lấy máy nghe nhạc MP3 ra từ túi.

Từ liên quan đến プレイヤー