電気蓄音機 [Điện Khí Súc Âm Cơ]
でんきちくおんき

Danh từ chung

máy ghi âm điện; máy quay đĩa

Hán tự

Điện điện
Khí tinh thần; không khí
Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ
Âm âm thanh; tiếng ồn
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 電気蓄音機