• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu Phù
  • Âm On: フウ
  • Âm Kun: おっと; それ
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 335
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: お; と; ゆう; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夫 là chữ tượng hình: vẽ hình người đàn ông đội mũ. Nghĩa gốc: “người đàn ông”. Về sau dùng để chỉ chồng.