亡夫 [Vong Phu]
ぼうふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

chồng đã mất; chồng quá cố

JP: 彼女かのじょおっとはピアニストであった。

VI: Chồng quá cố của cô ấy là một nghệ sĩ piano.

🔗 亡妻

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょおっとはバイオリニストであった。
Chồng quá cố của cô ấy là một nghệ sĩ violin.
マリアのおっとはバイオリニストであった。
Chồng quá cố của Maria là một nghệ sĩ violin.

Hán tự

Vong đã qua đời; quá cố; sắp chết; diệt vong
Phu chồng; đàn ông