一工夫 [Nhất Công Phu]

ひと工夫 [Công Phu]

ひとくふう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

một chút sáng tạo; một chút khéo léo