夫唱婦随 [Phu Xướng Phụ Tùy]
ふしょうふずい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vợ nên làm theo ý chồng

Hán tự

Phu chồng; đàn ông
Xướng hát; đọc
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Tùy tuân theo; trong khi