夫婦
[Phu Phụ]
妻夫 [Thê Phu]
女夫 [Nữ Phu]
妻夫 [Thê Phu]
女夫 [Nữ Phu]
ふうふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
vợ chồng
JP: ご夫婦でお越しください。
VI: Mời cả hai vợ chồng đến.