好一対 [Hảo Nhất Đối]
こういっつい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cặp đôi xứng đôi

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Nhất một
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh

Từ liên quan đến 好一対