アベック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

cặp đôi (lãng mạn)

JP: 公園こうえんにたくさんのアベックがいた。

VI: Có rất nhiều cặp tình nhân ở công viên.

🔗 カップル

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

liên tiếp; kép; đôi

🔗 アベックホームラン

Từ liên quan đến アベック