カップル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cặp đôi

JP: カップルは写真しゃしんのためにポーズをとった。

VI: Cặp đôi đã tạo dáng cho bức ảnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはカップルだ。
Họ là một cặp.
かれらは似合にあいのカップルだ。
Họ là một cặp đôi ăn ý.
かれらはおにあいのカップルです。
Họ là một cặp đôi ăn ý.
同性どうせいのカップルも結婚けっこんできるべきだ。
Các cặp đôi đồng giới cũng nên được phép kết hôn.
かれらはなんてすてきなカップルなんだろう。
Họ thật là một cặp đôi tuyệt vời.
まちわかいカップルであふれていた。
Thành phố ngập tràn các cặp đôi trẻ.
ピーターとエバは似合にあいのカップルだ。
Peter và Eva là một cặp đôi ăn ý.
おれたちは理想りそうてきなカップルだった。
Chúng tôi đã là một cặp đôi lý tưởng.
わたしたちは文句もんくなしのカップルでした。
Chúng tôi đã là một cặp đôi hoàn hảo.
公園こうえんにはわかいカップルがたくさんいた。
Công viên có rất nhiều cặp đôi trẻ.

Từ liên quan đến カップル