• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つち
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 307
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: つく; は; ひじ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

土 là chữ tượng hình: vẽ hình một đống đất. Nghĩa gốc: “đất”. Về sau dùng để chỉ mặt đất, lãnh thổ.