土砂 [Thổ Sa]
どしゃ
どさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trầm tích; đất và cát

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Sa cát