土俵 [Thổ Biểu]

どひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

sàn đấu (đấu vật)

Danh từ chung

diễn đàn (ví dụ: để thảo luận)

Danh từ chung

bao cát; rọ đá

Hán tự

Từ liên quan đến 土俵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 土俵
  • Cách đọc: どひょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: võ đài sumo (vòng đất); ẩn dụ “sân chơi”, “vũ đài” cạnh tranh
  • Phong cách/ lĩnh vực: thể thao (sumo), ẩn dụ trong kinh tế, chính trị, đàm phán
  • Độ trang trọng: trung tính; ẩn dụ mang sắc thái mạnh mẽ, chiến lược

2. Ý nghĩa chính

  • Võ đài hình tròn vuông bao ngoài, rìa bằng rơm trong môn sumo. Ví dụ: 「力士が土俵に上がる」.
  • Ẩn dụ: “sân chơi”, “mặt trận” để cạnh tranh/đấu tranh. Ví dụ: 「同じ土俵で戦う」.
  • Các thành ngữ: 土俵に上がる (bước vào cuộc), 土俵際 (bên bờ thất bại), 土俵を割る (bước ra khỏi rìa → thua), 土俵外 (ngoài cuộc).

3. Phân biệt

  • リング/リング上: võ đài quyền anh. 土俵 đặc trưng cho sumo.
  • ステージ/舞台: sân khấu biểu diễn; ẩn dụ nhẹ hơn. 土俵 có sắc thái đối đầu/thi đấu rõ.
  • フィールド: sân lĩnh vực, trung tính. 土俵 mang cảm giác ranh giới thắng bại khắt khe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trực tiếp trong sumo hoặc dùng ẩn dụ trong kinh doanh, chính trị, đàm phán: 「交渉の土俵を整える」.
  • Cấu trúc cố định: 「土俵に上がる/同じ土俵で/土俵際/土俵を割る/土俵外」.
  • Lịch sự: khi dùng với người ngoài ngành nên giải thích ẩn dụ nếu cần, tránh gây khó hiểu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相撲Liên quansumoMôn thể thao sử dụng 土俵
リングĐối chiếuvõ đàiQuyền anh, khác môn
舞台Gần nghĩa (ẩn dụ)sân khấu, vũ đàiẨn dụ nhẹ, không tính đối đầu mạnh
フィールドLiên quansân, lĩnh vựcTrung tính, kỹ thuật
土俵際Thành ngữbờ vực thuaTình huống sát rìa
土俵外Đối lậpngoài cuộcNgoài phạm vi tranh tài
同じ土俵Thành ngữcùng sân chơiCạnh tranh cùng điều kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 土 (đất) + 俵 (bao rơm) → “vòng đất kè rơm” làm sàn đấu sumo.
  • Kanji:
    • 土: ON: ド・ト; KUN: つち. Nghĩa: đất, thổ.
    • 俵: ON: ヒョウ; KUN: たわら. Nghĩa: bao rơm, bì.
  • Tổ hợp cố định: 土俵入り (nghi thức vào đài), 土俵を割る, 土俵際.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều bài báo kinh tế/IT dùng 「同じ土俵で戦わない」 để nói chiến lược khác biệt hóa. Hình ảnh “rìa đài” trong 「土俵際」 rất mạnh, phù hợp miêu tả tình thế ngàn cân treo sợi tóc.

8. Câu ví dụ

  • 力士が土俵に上がると、会場が静まり返った。
    Khi đô vật bước lên võ đài, khán phòng im phăng phắc.
  • 私たちは同じ土俵で勝負していない。
    Chúng tôi không thi đấu trên cùng một sân chơi.
  • 交渉の土俵を整えてから話し合おう。
    Hãy chuẩn bị vũ đài đàm phán xong rồi mới bàn.
  • 彼は土俵際で驚異的な粘りを見せた。
    Anh ấy thể hiện sức bền phi thường ngay bờ rìa thất bại.
  • 相手の強みの土俵に乗らない戦略が重要だ。
    Chiến lược không bước lên sân là thế mạnh của đối thủ là điều quan trọng.
  • 一度土俵を割れば、負けが確定する。
    Một khi bước ra khỏi đài là thua chắc.
  • この問題は政治の土俵に移った。
    Vấn đề này đã chuyển sang vũ đài chính trị.
  • まず議論の土俵を共有しよう。
    Trước hết hãy chia sẻ khung sân chơi của cuộc tranh luận.
  • 技術ではなく価格の土俵で戦うのは得策ではない。
    Đấu trên sân giá cả chứ không phải kỹ thuật thì không khôn ngoan.
  • 新人力士が初めて土俵入りを行った。
    Đô vật tân binh đã thực hiện nghi thức vào đài lần đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 土俵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?